000 | 01387aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13805 _d13805 |
||
001 | 00267975 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009140654.0 | ||
008 | 050704s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c92000đ | ||
040 | _cjhdfjhdfj | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a333.7509597 |
084 | _aM342.9 | ||
084 | _bT000Q | ||
245 | _aTổng quan rừng ngập mặn Việt Nam | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a136tr. _bbảng _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Dự án Ngăn ngừa xu hướng suy thoái Môi trường Biển Đông và vịnh Thái Lan. Hợp phần Rừng ngập mặn | ||
520 | _aPhân bố địa lý về rừng ngập mặn, các loài cây ngập mặn và các quần xã cây ngập mặn ở ven biển Việt Nam. Phân tích điều kiện môi trường, giá trị kinh tế của rừng ngập mặn ở Việt Nam và các áp lực hiện tại và trong tương lai | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aRừng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMôi trường |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
653 | _aRừng ngập mặn | ||
700 | 0 |
_aNguyễn Thị Lan _eb.s. |
|
700 | 0 |
_aNgô Đình Quế _eb.s. |
|
700 | 0 |
_aNguyễn Ngọc Bình _eb.s. |
|
700 | 0 |
_aĐỗ Đình Sâm _eb.s. |
|
901 | _a634.91 | ||
910 | _aKVân | ||
930 | _a176975 | ||
942 |
_2ddc _cGT |