000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13811 _d13811 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241009140825.0 | ||
008 | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a616.132 _bB256T |
||
100 | _aNguyễn Huy Dung | ||
245 |
_aBệnh tăng huyết áp _bCách phòng ngừa & điều trị _cNguyễn Huy Dung |
||
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bPhụ nữ _c2016 |
||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Nhung | ||
942 |
_2ddc _cTL |