000 | 02839cam a22005895i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13821 _d13821 |
||
001 | 23422525 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009140954.0 | ||
008 | 231214s2023 vm a 000 0 vie | ||
010 | _a 2023334949 | ||
020 | _a9786043982725 | ||
035 | _a(OCoLC)on1414174746 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cDLC _dCUY _dOCLCO _dCUY _dDLC |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
042 |
_alccopycat _alcode |
||
043 | _aa-vt--- | ||
245 | 0 | 0 |
_a... & hơn, không gian công cộng dành cho giới trẻ / _cnội dung & hình ảnh, Nguyễn Hồng Quang [and twenty three others] ; chư biên, Danielle Labbé, Doãn Thế Trung ; đồng chủ biên, Tạ Quỳnh Hoa [and four others]. |
246 | 3 | _a... và hơn, không gian công cộng dành cho giới trẻ | |
246 | 3 | 0 | _aKhông gian công cộng dành cho giới trẻ |
246 | 1 | 5 | _a& beyond, public space for the youth |
246 | 3 | _aAnd beyond, public space for the youth | |
246 | 3 | 0 | _aPublic space for the youth |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Hồng đức, _c2023. |
|
300 |
_a84, 83 pages : _billustrations (chiefly color) ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
336 |
_astill image _bsti _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _aVietnamese and English versions bound together back-to-back and inverted. | ||
500 | _a"Trường đại học xây dựng Hà Nội, Tryspaces Hanoi, Quỹ đơ̂i mới sáng tạo kié̂n trúc"--Cover. | ||
520 | _aSketches, drawings, photos, and comments on the characteristics of public spaces and the use from the perspective of architecture in Hanoi, Vietnam. | ||
546 | _aIn Vietnamese and English. | ||
650 | 0 |
_aPublic spaces _zVietnam _zHanoi. |
|
650 | 0 |
_aCity planning _zVietnam _zHanoi. |
|
650 | 0 |
_aUrbanization _zVietnam _zHanoi. |
|
650 | 0 |
_aSociology, Urban _zVietnam _zHanoi. |
|
650 | 6 |
_aEspaces publics _zViêt-nam _zHanoi. |
|
650 | 6 |
_aUrbanisation _zViêt-nam _zHanoi. |
|
650 | 6 |
_aSociologie urbaine _zViêt-nam _zHanoi. |
|
651 | 0 |
_aHanoi (Vietnam) _xBuildings, structures, etc. |
|
700 | 1 |
_aVŨ THỊ MÙI _eauthor, _eillustrator. |
|
700 | 1 |
_aLabbé, Danielle, _d1977- _eeditor. |
|
700 | 1 |
_aDoãn, Thế Trung, _eeditor. |
|
700 | 1 |
_aTạ, Quỳnh Hoa, _eeditor. |
|
710 | 2 |
_aTrường đại học xây dựng Hà Nội, _eissuing body. |
|
710 | 2 |
_aTryspaces Hanoi, _eissuing body. |
|
710 | 2 |
_aQuỹ đơ̂i mới sáng tạo kié̂n trúc (Vietnam), _eissuing body. |
|
906 |
_a0 _bibc _ccopycat _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |