000 00648nta a22001818a 4500
999 _c13829
_d13829
001 380382
003 OSt
005 20241009141106.0
008 080716s ||||||viesd
040 _chgtsht
041 0 _avie
084 _aS611
110 1 _aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
245 1 0 _aQuyết định số 156/2004/QĐ-TTg về Danh mục bí mật nhà nước độ tuyệt mật, tối mật của Nhà xuất bản Chính trị quốc gia-Sự thật
650 7 _aDanh mục
650 7 _aBí mật nhà nước
700 _aNguyễn Hồng Nhung
773 0 _tCông báo
_g2004. - Tháng 9. - Số 3-4. - tr.10-11
942 _2ddc
_cGT