000 | 00740cam a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13834 _d13834 |
||
001 | 925389 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009141210.0 | ||
008 | 900510s1980 vm 000 0 vie | ||
010 | _a 82189415 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHD6486.2.V5 _bT66 1980 |
110 | 2 | _aTổng Công đoàn Việt Nam. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều lệ quản lý tài chính Công đoàn / _cTổng Công đoàn Việt Nam. |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động, _c1980. |
||
300 |
_a23 p. ; _c20 cm. |
||
610 | 2 | 0 |
_aTổng Công đoàn Việt Nam _xFinance. |
650 | 0 |
_aLabor unions _zVietnam _xFinance. |
|
700 | _aPhạm Văn Thăng | ||
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d4 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |