000 | 00606nta a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13835 _d13835 |
||
001 | 373239 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009141246.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aK0(1-2H) | ||
100 | 1 | _aNguyễn Việt Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aSự lựa chọn vì phố cổ Hà Nội _cNguyễn Việt Châu |
650 | 7 | _aKiến trúc đô thị | |
650 | 7 | _aPhố cổ | |
650 | 7 | _aKhông gian kiến trúc | |
650 | 7 | _aQui hoạch | |
650 | 7 | _aBảo tồn | |
651 | 7 | _aHà Nội | |
700 | _aLê Thu Trang | ||
773 | 0 |
_tKiến trúc Việt Nam _g2006. - Số 5. - tr.4-13 |
|
942 |
_2ddc _cSTK |