000 | 01405aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13837 _d13837 |
||
001 | 00314060 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009141311.0 | ||
008 | 061003s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c66000đ | ||
040 | _cTVQG | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a005.3 |
084 |
_aF973.2-018z73 _bGI-108T |
||
100 | 1 | _a Nguyễn Đình Tế | |
245 |
_aGiáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng _cB.s.: Nguyễn Đình Tế (ch.b.), Hoàng Đức Hải _nT.2 _pWord XP |
||
260 |
_aH. _bLao động Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a253tr. _bminh hoạ _c24cm |
||
490 | _aTủ sách Dễ học | ||
520 | _aGiới thiệu lý thuyết và thực hành Winword bao gồm: Tổng quát về Winword, soạn thảo văn bản, sửa văn bản, định dạng kí tự và soạn văn bản, trình bày trang và mục, tạo bảng biểu và đồ thị, tạo thư và thư trộn, tính năng tự động, đối tượng đồ hoạ, tạo chỉ mục, tham chiếu và mục lục, tạo trang Web | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhần mềm Word |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTin học văn phòng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhần mềm Winword |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo trình |
|
700 | 1 |
_aHoàng Đức Hải _eb.s. |
|
700 | 1 | _aĐINH VẠN QUỐC ANH | |
901 | _a6T7.3-018(075.3) | ||
910 | _aT. Van | ||
930 | _a198999 | ||
942 |
_2ddc _cTL |