000 | 01552nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13870 _d13870 |
||
001 | 00240322 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009141937.0 | ||
008 | 041029s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a631.4 _bĐ113Đ |
084 | _aM03 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Văn Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm đất và đánh giá khả năng sử dụng đất trong sản xuất nông nghiệp của vùng đồng bằng sông Cửu Long _bLAPTSKH Nông nghiệp: 4.02 _cNguyễn Văn Nhân |
260 |
_aH. _c1997 |
||
300 |
_a157tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam | ||
504 | _aThư mục và phụ lục cuối chính văn | ||
520 | _aNghiên cứu một số đặc điểm của các loại đất chính trong mối quan hệ với môi trường tự nhiên, kinh tế - xã hội và sử dụng đất nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long. Xác định một số hệ thống sử dụng đất đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội và phù hợp với điều kiện tự nhiên vùng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSản xuất |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐất nông nghiệp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐặc điểm |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhả năng sử dụng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐồng bằng sông Cửu Long |
|
700 | _aMai Thị Phương Loan | ||
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |