000 | 01279nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13872 _d13872 |
||
001 | 00245948 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009141941.0 | ||
008 | 041029s1991 ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a952.04 _bV250Q |
084 | _aP3(5Nh)6-6 | ||
100 | 1 | _aDương Lan Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aVề quan hệ của Nhật bản với các nước Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới thứ hai 1945-1975 _bLAPTSKH Lịch sử: 5.03.04 _cDương Lan Hải |
260 |
_aH. _c1991 |
||
300 |
_a207tr. _c32cm _e1tt |
||
502 | _aViện Sử học | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aQuan hệ của Nhật với các nước Đông nam Á từ trước 1868 đến 1945; từ 1945 đến 1969; trong những năm 1970-1975. Các đặc điểm cơ bản và triển vọng của mối quan hệ này | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuan hệ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aLịch sử hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNhật Bản |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
700 | _aTrương Mỹ Ngân | ||
941 | _aPTS | ||
941 | _aVN | ||
941 | _aTiếng Việt | ||
942 |
_2ddc _cTL |