000 | 01576cam a2200349 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13893 _d13893 |
||
001 | 20505934 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009142248.0 | ||
008 | 180522s2013 vm a 000 0 vie | ||
010 | _a 2014308149 | ||
020 | _a97860490104743 | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aJA88.V5 _bN43 2013 |
245 | 1 | 0 |
_aNhà xuất bản Chính trị-hành chính : _c10 năm xây dựng và phát triển, 2003-2013. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Chính trị-hành chính, _c2013. |
|
300 |
_a158 pages : _bcolor illustrations ; _c19 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
336 |
_astill image _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
500 | _aAt head of title: Học viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh | ||
520 | _aHistory and development of the Political and Administrative Publishing House, under The Ho Chi Minh National Academy of Politics. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
610 | 2 | 0 |
_aHọc viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh _xHistory. |
650 | 0 |
_aPolitical science _xStudy and teaching _zVietnam _xHistory. |
|
650 | 0 |
_aPublic administration _xStudy and teaching _zVietnam _xHistory. |
|
700 | _aNguyễn Hồng Nhung | ||
710 | 2 |
_aHọc viện chính trị-hành chính quốc gia Hồ Chí Minh, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cGT |