000 | 01243nam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13919 _d13919 |
||
001 | 00137983 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009142817.0 | ||
008 | 040524s2001 b 000 0 od | ||
020 | _c18500đ | ||
040 | _cHUCLIB | ||
041 | 0 | _a0108 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a50 | ||
084 |
_aB11 _bC460S |
||
100 | 1 | _aLưu Đức Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học môi trường _cLưu Đức Hải |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a232tr _c20cm |
||
520 | _aCác khái niệm về khoa học môi trường, các thành phần chính của môi trường, các nguyên lí sinh thái học vận dụng vào môi trường và những kiến thức cơ bản về ô nhiễm môi trường, quản lí môi trường, dân số, lương thực, năng lượng và phát triển bền vững | ||
653 | _aKhoa học môi trường | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aQuản lí | ||
653 | _aÔ nhiễm | ||
653 | _aTài nguyên thiên nhiên | ||
700 | _aVũ Tiến Đạt | ||
930 | _a129604 | ||
942 |
_2ddc _cTL |