000 | 01119aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13922 _d13922 |
||
001 | 00420193 | ||
003 | OStyiyui | ||
005 | 20241009142904.0 | ||
008 | 090814s2002 ||||||engsd | ||
020 | _a076454876x | ||
037 |
_bW4 _nTặng |
||
040 | _coliolui | ||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a005.7 _bN400V |
100 | 1 | _aHughes, Jeffrey F. | |
242 | _aHướng dẫn của Novell tới Netware 6 Network | ||
245 | 1 | 0 |
_aNovell’s guide to NetWare 6 networks _cJeffrey F. Hughes, Blair W. Thomas |
250 | _a1st ed | ||
260 |
_aSan Jose _bNovell _c2002 |
||
300 |
_axxxvi, 1472 p. _bfig. _c24 cm _e3 CD |
||
504 | _aInd. | ||
520 | _aKhái niệm cơ sở Netware 6. Hướng dẫn thiết kế NDS eDirectory (bảng chỉ dẫn điện tử). Thảo luận thao tác chỉ dẫn trong môi trường mạng. Quản trị Netware 6 | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHệ điều hành |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhần mềm Netware |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng máy tính |
|
653 | _aNetware | ||
700 | 1 | _aĐoàn Thị Hạnh | |
942 |
_2ddc _cGT |