000 | 01164aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13931 _d13931 |
||
001 | 00274109 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009143128.0 | ||
008 | 050923s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c29000đ | ||
040 | _c1 | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a004.6 |
084 | _bM000M | ||
084 | _aF973.202 | ||
100 | 0 | _aTống Văn On | |
245 |
_aMạng máy tính _cTống Văn On _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bLao động Xã hội _c2005 |
||
300 |
_a242tr. _bhình vẽ _c29cm |
||
520 | _aGiới thiệu các loại mạng máy tính như Ethernet, Internet và Lan, cung cấp kiến thức truyền dữ liệu, lớp liên kết dữ liệu và giao thức của lớp, lớp mạng Internet, lớp ứng dụng, truyền tải và bảo mật mạng... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMạng số liệu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMáy vi tính |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aInternet-mạng quốc tế |
|
653 | _aMạng Lan | ||
653 | _aMạng Ethernet | ||
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách tham khảo |
|
700 | _aNguyễn Thu Hiền | ||
901 | _a6T7.3-083.1 | ||
910 | _aThuỷ | ||
930 | _a180792 | ||
942 |
_2ddc _cGT |