000 | 01336nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13952 _d13952 |
||
001 | 00239782 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009143705.0 | ||
008 | 041029s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a680.0959749 _bV250H |
084 | _aP3(1)-7 | ||
100 | 1 | _aBùi Thị Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aVề hai làng nghề truyền thống : luyện sắt Phú Bài và rèn Hiền Lương tỉnh Thừa Thiên Huế _bLAPTSKH Lịch sử: 5.03.15 _cBùi Thị Tân |
260 |
_aH. _c1996 |
||
300 |
_a225tr. _bảnh _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aTrường ĐH KHXH và nhân văn | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aSự hình thành và phát triển của làng xã ở Thừa Thiên Huế. Quá trình, phát triển và đặc điểm cơ cấu của làng nghề luyện sắt Phú Bài và rèn Hiền Lương | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aRèn |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLuyện sắt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLàng nghề truyền thống |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHiền Lương |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThừa Thiên Huế |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhú Bài |
|
700 | _aLê Thị Ánh Nhu | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cSTK |