000 | 00964cam a22002774a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13960 _d13960 |
||
001 | 11827966 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009144019.0 | ||
008 | 990806m19981999vm l f000 0 vie | ||
010 | _a 99911978 | ||
035 | _a(DLC) 99911978 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPV3528 _b.A33 1998 |
110 | 1 | _aVietnam. | |
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản pháp quy hiện hành về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp. |
260 |
_a[Hanoi] : _cNhà xuất bản Tài chính, _c1998. |
||
300 |
_a183 p. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 |
_aBudget _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aFinance, Public _xLaw and legislation _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aAdministrative agencies _zVietnam _xFinance. |
|
700 | _aPhạm Văn Thăng | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d2 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |