000 | 00688nta a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13961 _d13961 |
||
001 | 371094 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009144023.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 |
_bVIE _cVIE |
||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aP3(1) | ||
084 | _aP52(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn Duy Thiệu | |
245 | 1 | 0 |
_aG.s Trần Từ-G.s Trần Quốc Vượng và vấn đề giáp _cNguyễn Duy Thiện |
650 | 7 | _aLàng cổ nông thôn | |
650 | 7 | _aCơ cấu tổ chức | |
650 | 7 | _aLàng xã | |
650 | 7 | _aBộ máy nhà nước | |
651 | 7 | _aViệt Nam | |
700 | _aNGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | ||
773 | 0 |
_tDi sản văn hoá _g2005. - Số 4. - tr.64-67 |
|
942 |
_2ddc _cSTK |