000 | 01227cam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13974 _d13974 |
||
001 | 15445294 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009144500.0 | ||
008 | 080910s2005 vm af f000 0 vie d | ||
010 | _a 2008333987 | ||
035 | _a(OCoLC)ocn276937760 | ||
040 |
_aCUI _beng _cCUI _dCUI _dWAU _dDLC |
||
042 | _alccopycat | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS559.93.C6 _bT73 2005 |
100 | 1 | _aTrần, Thị Liên. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhảo sát văn hóa truyền thó̂ng làng Cổ Bôn / _cTrần Thị Liên, Phạm Minh Trị. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Khoa học xã hội, _c2005. |
||
300 |
_a193 p., [4] p. of col. plates ; _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 189-192). | ||
520 | _aCollection of legends and folksongs of làng Cổ Bôn in Thanh Hóa Province. | ||
650 | 0 |
_aLegends _zVietnam _zCỏ̂ Bôn. |
|
650 | 0 |
_aFolk songs _zVietnam _zCỏ̂ Bôn. |
|
651 | 0 |
_aCổ Bôn (Vietnam) _xCivilization. |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Minh Trị _c(Folklorist) |
|
700 | 1 | _aNGUYỄN THỊ TUYÊT NHI | |
906 |
_a7 _bcbc _ccopycat _d3 _eepcn _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |