000 | 01689cam a2200385 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13984 _d13984 |
||
001 | 19858614 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009144803.0 | ||
008 | 170802s2014 vm ab b 000 0 vie | ||
010 | _a 2017342813 | ||
020 | _a9786049132001 | ||
035 | _a(OCoLC)ocn993258853 | ||
040 |
_aCUY _beng _cTEF _erda _dDLC |
||
042 | _alccopycat | ||
043 | _aaoxp--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aQE319.S58 _bD6 2014 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Công Thung, _eauthor. |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐa dạng sinh học và tiềm năng bảo tồn vùng quần đảo Trường Sa / _cĐỗ Công Thung, chủ biên [and nine others]. |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và công nghệ, _c2014. |
|
300 |
_a301 pages : _billustrations (some color), maps ; _c27 cm |
||
336 |
_atext _btxt _2rdacontent |
||
336 |
_astill image _bsti _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
500 | _a"Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam"--Cover. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references (pages 281-284). | ||
520 | _aBiodiversity and conservation potential of the Truong Sa Islands. | ||
546 | _aIn Vietnamese. | ||
650 | 0 |
_aGeology _zSpratly Islands. |
|
650 | 0 |
_aEmergency management _zSpratly Islands. |
|
650 | 0 |
_aGeomorphology _zSpratly Islands. |
|
700 | _4Nguyễn Thị Huế | ||
710 | 2 |
_aViện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam, _eissuing body. |
|
906 |
_a7 _bcbc _ccopycat _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |