000 00611aam a22002178a 4500
005 20191108111228.0
001 00619428
008 140708s1960 ||||||fresd
041 1 _afre
082 0 4 _223
_a895.922332
_bTCH300P
100 1 _aNam Cao
245 1 0 _aTchi Pheo
_bNouvelles
_cNam Cao ; Ill.: Ta Luu
260 _aH.
_bÉd. en Langues étrangères
_c1960
300 _a243 p.
_c18 cm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aVăn học hiện đại
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aViệt Nam
655 7 _2Bộ TK TVQG
_aTruyện ngắn
700 1 _aTa Luu
_eill.
910 _cVAnh
_hQuỳnh
920 _aNam Cao
941 _aDịch
_dHN
999 _c1399
_d1399