000 01069nam a22002298a 4500
999 _c13993
_d13993
001 00043958
003 OSt
005 20241009145131.0
008 040524s1986 b 000 0 engod
040 _cHUCLIB
041 0 _aeng
084 _aN281.811.1-6
242 0 _aSổ tay sức khoẻ và an toàn Acrilonitril
245 1 0 _aAerynitrile Health and Safety guide
260 _aGeneva
_bWorld Health Organization
_c1986
300 _a38tr : minh hoạ
_c22cm
490 _aEnvironmental Health Criteria 28
520 _aĐịnh nghĩa, thành phần, tính chất lý hoá của Acrilonitril. Công dụng làm trong việc sản xuất tơ nhân tạo, chất nhựa, cao su nhân tạo, chất sát trùng. Giới thiệu nguy cơ nhiễm độc, cách phòng ngừa, bảo vệ và cấp cứu. Nguy cơ đối với môi trường. Quy định , hướng dẫn, tiêu chuẩn quốc tế hiện hành về bảo quản, chyên chở, sử dụng Acrilonitril
653 _aAcrilonitril
653 _aY tế
653 _aSức khoẻ
653 _aMôi trường
700 _aVũ Tiến Đạt
942 _2ddc
_cTL