000 | 01104aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13995 _d13995 |
||
001 | 00707020 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009145159.0 | ||
008 | 160721s2016 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786048007027 _c18000đ |
||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a005.133076 _bB103T |
100 | 1 | _aTrần Thanh Huân | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lập trình căn bản _cTrần Thanh Huân |
260 |
_aH. _bThông tin và Truyền thông _c2016 |
||
300 |
_a114tr. _bbảng _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Công nghiệp Hà Nội | ||
520 | _aGồm các bài tập về thuật toán và lưu đồ thuật toán; các thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình C; các cấu trúc điều khiển; lập trình đơn thể; kiểu dữ liệu mảng - chuỗi ký tự; cấu trúc động của dữ liệu | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNgôn ngữ C |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLập trình |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBài tập |
|
700 | _aBùi Thị Thu Hiền | ||
930 | _a369520 | ||
942 |
_2ddc _cTL |