000 | 01071nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14000 _d14000 |
||
001 | 00058913 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009145418.0 | ||
008 | 040524s1999 b 000 0 od | ||
020 | _c49500đ | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9912 | |
080 | _a6T7.3 | ||
084 |
_aF973.2-018 _bB103T |
||
100 | 1 | _aHuỳnh Tấn Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập ngôn ngữ C _bTừ A đến Z _cHuỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a393tr _c23cm |
||
520 | _aBao gồm các dạng bài tập khác nhau có kèm theo hướng dẫn lời giải tham khảo như: Bài tập về lập trình căn bản, đồ hoạ máy tính, cấu trúc dữ liệu, lập trình hệ thống.. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aĐồ hoạ | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aBùi Thị Thu Hiền _eTác giả |
|
930 | _a110455 | ||
942 |
_2ddc _cTL |