000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14001 _d14001 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241009145443.0 | ||
008 | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
245 | _aCẩm nang sức khoẻ dành cho bệnh nhân tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch | ||
700 | _aNguyễn Thị Hồng Nhung | ||
942 |
_2ddc _cSTK |