000 | 01008nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14021 _d14021 |
||
001 | 00013541 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009150219.0 | ||
008 | 040524s1982 b 000 0 vieod | ||
020 | _c3,7đ | ||
040 | _cHUC | ||
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aC1 _bB103T |
||
100 | 1 | _aNgô Xuân Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích _cNgô Xuân Sơn, Nguyên Hùng _nT.5 |
250 | _aIn lần 2 có chỉnh lý | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1982 |
||
300 |
_a183tr _c19cm |
||
490 | _aSách Đại học sư phạm | ||
505 | _aT.5 | ||
520 | _aCác ví dụ, bài tập, đáp số và hướng dẫn về phép tính vi phân, tích phân suy rộng và tích phân phụ thuậc tham số | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _atoán giải tích | ||
653 | _abài tập | ||
653 | _atoán cao cấp | ||
700 | 1 | _aPhùng Xuân Huy | |
700 | 1 |
_aNguyên Hùng _eTác giả |
|
930 | _a51678 | ||
942 |
_2ddc _cTL |