000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14030 _d14030 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241009150907.0 | ||
008 | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1000b | ||
040 | _c0 | ||
100 | _aThèn Sèn | ||
245 | _aVăn học dân gian | ||
260 |
_aLao Cai _bTy văn hoá tỉnh Lao Cai _c1971 |
||
300 |
_a68tr _c 19cm |
||
653 |
_avăn học dân gian _atruyện cổ tích _aviệt nam |
||
700 | _anguyễn thị tuyết dương | ||
942 |
_2ddc _cTT |