000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14031 _d14031 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241009150934.0 | ||
008 | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786041151895 _c150000đ _q2000b |
||
040 | _c0 | ||
082 |
_223 _a181 _bV108C |
||
100 | _aLý Minh Tuấn | ||
245 |
_aVào cửa triết Đông _cLý Minh Tuấn |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2020 |
||
300 |
_a348tr. _bhình vẽ, bảng _c23cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 243-348. - Thư mục cuối chính văn | ||
520 | _aBàn về những nội dung tư tưởng cơ bản của triết học phương Đông: Ngôn ngữ triết Đông, Kinh Dịch và thuyết âm dương, ngũ hành, tam tài, chữ tâm và chữ tính, chữ thời, chữ đạo, chữ mệnh... | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTriết học phương đông |
||
700 | _aCao Thảo Vy | ||
942 |
_2ddc _cTL |