000 | 01338cam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14032 _d14032 |
||
001 | 13627599 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009150952.0 | ||
008 | 040608s2002 vm a f000 0 vie | ||
010 | _a 2004349238 | ||
035 | _a(DLC) 2004349238 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 90,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aR821.V53 _bT7625 2002 |
245 | 0 | 0 |
_a100 năm Đại học y Hà Nội : _bnhững kỷ niệm / _c[chủ biên, Tôn Thất Bách, ban biên tập, Lê Văn Khang, Trần Giữu]. |
246 | 3 | _aMột trăm năm Đại học y Hà Nội | |
260 |
_aHà Nội : _bTrường Đại học y Hà Nội, _c2002. |
||
300 |
_a639 p. : _bill. ; _c21 cm. |
||
500 | _aAt head of title: Trường đại học y khoa Hà nội. | ||
610 | 2 | 0 |
_aTrường đại học y khoa Hà nội _xHistory. |
650 | 0 |
_aMedicine _xStudy and teaching _zVietnam _xHistory. |
|
650 | 0 |
_aMedical colleges _zVietnam _zHanoi _xHistory. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Diệu Linh | |
700 | 1 | _aLê, Văn Khang. | |
700 | 1 | _aTrần, Giữu. | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |