000 | 01274nam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14040 _d14040 |
||
001 | 00099358 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009151715.0 | ||
008 | 040524s1997 b 000 0 od | ||
040 | _cvie | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9805 | |
080 | _a634.95 | ||
084 |
_aM363 _bB000ả |
||
100 | 1 | _aNguyễn Hoàng Nghĩa | |
240 | 0 | _aConservation of forest plant genetic resources | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo tồn tài nguyên di truyền thực vật rừng _cNguyễn Hoàng Nghĩa |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a116tr _c27cm |
||
520 | _aĐa dạng sinh học và bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay. Khái niệm, các bước chính, lợi ích, hình thức, định hướng nghiên cứu, di sản thế giới và công ước quốc tế trong việc bảo tồn tài nguyên di truyền. Hiện trạng bảo tồn tại châu A - Thái Bình Dương | ||
653 | _aThái bình dương | ||
653 | _adi truyền | ||
653 | _atài nguyên | ||
653 | _arừng | ||
653 | _athực vật | ||
653 | _achâu á | ||
653 | _ađa dạng sinh học | ||
700 | _4Nguyễn Thị Huế | ||
930 | _a98489 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |