000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14043 _d14043 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241009152048.0 | ||
008 | 241009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a10,50đ | ||
040 | _c0 | ||
100 | _aMohtadi, Sobnige | ||
245 |
_aTruyện dân gian châu A _cS. Mohtadi, In Sobzong, Chig Nearu Chek, Hoàng Ngọc Biên |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1984 |
||
300 |
_a259tr _c19cm |
||
490 | _aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học châu A | ||
500 | _aDịch theo bản tiếng Anh | ||
653 |
_aVăn học dân gian _achâu á _atruyện |
||
700 | _anguyễn thị tuyết dương | ||
942 |
_2ddc _cTT |