000 | 01316ccm a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14049 _d14049 |
||
001 | 17133131 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009152709.0 | ||
008 | 120124s2010 vm sgz| n | vie | ||
010 | _a 2011335761 | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aM1824.V5 _bA18 2010 |
245 | 0 | 0 |
_a1000 ca khúc Thăng Long-Hà Nội / _cNguyễn Thụy Kha tuyển chọn và biên soạn. |
246 | 3 | _aMột nghìn ca khúc Thăng Long-Hà Nội | |
246 | 3 | _aMột ngàn ca khúc Thăng Long-Hà Nội | |
260 |
_a[Hà Nội] : _bNhà xuất bản Âm nhạc, _c2010. |
||
300 |
_a1216 p. of music ; _c27 cm. |
||
500 | _a"Kỷ niệm đại lễ 1000 năm Thăng Long-Hà Nội." | ||
500 | _aUnaccompanied melodies. | ||
500 | _aStaff notation. | ||
520 | _aVietnamese patriotic songs by various composers; volume commemorating the millenium of Thăng Long-Hà Nội in Vietnam. | ||
546 | _aVietnamese words. | ||
650 | 0 |
_aPatriotic music _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aSongs, Vietnamese _zVietnam. |
|
651 | 0 |
_aHanoi (Vietnam) _vSongs and music. |
|
700 | 1 | _aNguyễn Diệu Linh | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-genmusic |
||
942 |
_2ddc _cTL |