000 | 01254nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14052 _d14052 |
||
001 | 00238806 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20241009153540.0 | ||
008 | 041029s ||||||viesd | ||
040 | _c0 | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a398.20959 _bB105C |
084 | _aV3(1)-61 | ||
100 | 1 | _aChiêng Xom An | |
245 | 1 | 0 |
_aBản chất thể loại và phân loại truyện cổ tích trên cơ sở tư liệu truyện cổ tích Việt Nam và Campuchia _bLAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07 _cChiêng Xom An |
260 |
_aH. _c1995 |
||
300 |
_a180tr. _c32cm _e1 tt |
||
502 | _aĐại học Tổng hợp Hà Nội | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aBản chất thể loại và phân loại truyện cổ tích. Truyện cổ tích Việt Nam và Campuchia | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThể loại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhân loại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aNghiên cứu văn học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyện cổ tích |
|
650 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aVăn học dân gian |
|
651 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aCampuchia |
|
651 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aViệt Nam |
|
941 | _aPTS | ||
942 |
_2ddc _cTL |