000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14065 _d14065 |
||
040 | _aHUC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _2123 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thị Quý. | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý thông tin trong hoạt động thông tin - thư viện _b: Sách dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành Thông tin - Thư viện _c/ Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào. |
260 |
_aHà Nội _b: Đại học Quốc gia Hà Nội _c, 2007. |
||
300 |
_a230 tr. _c; 21 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đào. | |
942 |
_2ddc _cGT |