000 | 00721ata a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111229.0 | ||
001 | 00627112 | ||
008 | 140908s ||||||viesd | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a658.009597 _bĐ107G |
100 | 1 | _aCao Thị Vân Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá năng lực quản trị của các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam _cCao Thị Vân Anh |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐánh giá |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị doanh nghiệp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhả năng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
773 | 0 |
_g2014. - Tháng 4. - Số 8. - tr. 44-46 _tKinh tế và Dự báo |
|
910 |
_cKVân _hHảo |
||
920 | _aCao Thị Vân Anh | ||
934 | _aDV0188 | ||
941 | _a0914 | ||
999 |
_c1407 _d1407 |