000 nam a22 7a 4500
999 _c14128
_d14128
003 OSt
005 20241106153230.0
008 241106b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a978 - 604 -84 -5641 -2
_c38000d
_q1000b
040 _cgyhflyff
082 _223
_a613.2
_bA120T
100 _4Bùi Quốc Châu
245 _aẨm thực dưỡng sinh
_bPhòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép
_cBùi Quốc Châu
250 _aTái bản có sửa chữa
260 _aĐà Nẵng
_bNxb. Đà Nẵng
_c2022
300 _a111tr
_bbảng
_c21cm
650 _2Bộ TK TVQG
_aPhòng bệnh
650 _2Bộ TK TVQG
_aĂn uống
650 _2Bộ TKQG
_aDưỡng sinh
700 _aDương Phương Thảo
942 _2ddc
_cTL