000 | 00998aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108111232.0 | ||
001 | 00576693 | ||
008 | 131108s2002 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.92233208 _bV115H |
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX _cNam Cao, Thanh Tịnh, Lan Sơn... ; B.s.: Hà Minh Đức (ch.b.)... _nQ.2, T.4 _pTruyện ngắn trước 1945 |
260 |
_aH. _bVăn học _c2002 |
||
300 |
_a1097tr. _c24cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyện ngắn |
|
700 | 0 | _aLan Sơn | |
700 | 0 | _aThanh Tịnh | |
700 | 0 | _aNam Cao | |
700 | 1 |
_aLê Thị Đức Hạnh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aVũ Tuấn Anh _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aHà Minh Đức _ech.b. |
|
700 | 1 | _aLý Văn Sâm | |
700 | 0 | _aThâm Tâm | |
773 |
_dVăn học _dH. _d2008 _tVăn học Việt Nam thế kỷ XX _w422815 |
||
910 |
_cKVan _hHà Trần |
||
930 | _a313061 | ||
941 | _bVH | ||
999 |
_c1432 _d1432 |