000 00550nta a22001818a 4500
001 520277
005 20191108111232.0
008 130602s ||||||viesd
041 _avie
084 _aV5(1)
100 _aNguyễn Thuý Liễu
245 _aĐặc điểm sử dụng đơn vị từ vựng đồng nghĩa trong văn xuôi Nam Cao
_cNguyễn Thuý Liễu
600 _2btktvqg
_aNam Cao
650 _aTừ vựng
650 _aTừ đồng nghĩa
650 _2btktvqg
_aVăn xuôi
773 _tNgôn ngữ
_g2007. - Số 3. - tr.29-37
934 _aDV0219
999 _c1437
_d1437