000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14403 _d14403 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230090604.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _aVV100.0 | ||
100 | _4Trần Đình Thọ | ||
245 |
_aMột số vấn đề mỹ thuật _cTrần Đình Thọ; Phước Sanh; Triểu Đức Đan |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2003 |
||
300 | _a278tr | ||
520 | _aQuan điểm mới trong nghệ thuật tạo hình, đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật tạo hình | ||
653 |
_amỹ thuật _ađiêu khắc _anghệ thuật |
||
700 | _aNguyễn Thị Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |