000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14404 _d14404 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230090724.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 | _aM032.51 | ||
100 | _4Nguyễn Lân Dũng | ||
245 |
_aVi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito _cNguyễn Lân Dũng |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 | _a224tr. | ||
520 | _aMối quan hệ chặt chẽ giữa vi sinh vật, độ phì nhiêu của đất và năng suất của cây trồng. Vai trò của Vi sinh vật với vòng tuần hoàn cacbon, nito. Phụ lục giới thiệu vài trăm môi trường dinh dưỡng thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm vi sinh vật | ||
653 |
_acacbon _adinh dưỡng _amôi trường _anito _aquang hợp _avi sinh vật _ađất |
||
700 | _4Nguyễn Thị Huế | ||
942 |
_2ddc _cTL |