000 nam a22 7a 4500
999 _c14411
_d14411
003 OSt
005 20241230091100.0
008 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cvie
082 _aV.115
100 _4Nguyễn Văn Sỹ
245 _aVăn học dân gian Châu Á
_cNguyễn Văn Sỹ; Hoàng Túy; Đinh Thế Lộc
260 _aH.
_bVăn học
_c2002
653 _avăn học
_achâu á
_avăn học dân gian
700 _4Nguyễn Thị Huế
942 _2ddc
_cTL