000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14412 _d14412 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230091110.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a355.9(V) | ||
100 | _4Nguyễn Quốc Dũng | ||
245 |
_aLịch sử quân giới Việt Nam _cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1995 |
||
300 | _a288tr | ||
520 | _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa vũ khí, trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh trong chiến tranh chống Mỹ của ngành Quân giới Việt Nam | ||
653 |
_aQuân giới _aquân đội _aViệt Nam |
||
700 | _aNguyễn Thị Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |