000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14432 _d14432 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230091706.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cjbbghj | ||
100 | _aLê Sâm | ||
245 |
_aTuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 _cHuỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thăng, Vương Đình Đước |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2003 |
||
300 | _a539tr | ||
520 | _aGồm những công trình nghiên cứu về thuỷ nông, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ biến phòng chông thiên tai | ||
650 | _aCông trình nghiên cứu, Khoa học công nghệ, số thức ăn, thức uống thông thường. thủy nông, thủy lợi. | ||
942 |
_2ddc _cTL |