000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14436 _d14436 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230091947.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 | _aVV100.0 | ||
100 | _4Trần Đình Thọ | ||
245 |
_aMột số vấn đề mỹ thuật _cTrần Đình |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2003 |
||
300 | _a278tr. | ||
520 | _a Quan điểm mới trong /nghệ thuật tạo hình/, đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật tạo | ||
650 | _amỹ thuật | ||
650 | _ađiêu khắc | ||
650 | _anghệ thuật | ||
942 |
_2ddc _cTL |