000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14448 _d14448 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230092624.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHUCLIB | ||
050 | _aC21 | ||
082 | _aC21 | ||
100 | _aNguyễn Trọng Chuyền | ||
245 | _aCơ học lý thuyết: Giáo trình | ||
260 |
_bH. Khoa học kỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a234tr _c19cm |
||
520 | _aTĩnh học, động học và động lực học. Hệ thống tóm tắt phần lý thuyết, các công thức ứng dụng và giới thiệu các bài tập mãu theo phân loại bài toán | ||
651 |
_vgiáo trình _xcơ học _xcơ học lý thuyết _xvật lý |
||
942 |
_2ddc _cGT |