000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14451 _d14451 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230092827.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
082 | _a8(V)(075.2) | ||
100 | _aGiảng văn học Việt Nam | ||
245 |
_aGiảng văn học Việt Nam _cHà Minh Đức |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2002 |
||
650 | _aGiảng văn | ||
650 | _aSách đọc thểm | ||
650 | _aThể loại văn học | ||
650 | _aViệt nam | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cTL |