000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14456 _d14456 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230093126.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvec | ||
100 | _4Nguyễn Văn Thiện | ||
245 |
_aĐố vui – vui đố _b250 câu đố về địa lý _cNguyễn Văn Thiện |
||
260 |
_aDồng nai _bĐồng nai _c2006 |
||
700 | _aNguyễn Thị Tuyết Nhi | ||
942 |
_2ddc _cGT |