000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14458 _d14458 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230093240.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c0 | ||
082 | _2895605 | ||
100 | _aGió lạnh đầu mùa | ||
245 | _aGió lạnh đầu mùa | ||
260 |
_bVăn học _c2001 |
||
300 | _a210 | ||
650 | _2văn học hiện đại, văn học việt nam | ||
700 | _aCao Thảo Vy | ||
942 |
_2ddc _cTL |