000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14466 _d14466 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230094223.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
082 | _2201.709 | ||
100 | _4Ngô Văn Lệ | ||
245 |
_aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam _cNgô Văn Lệ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 | _a222tr | ||
490 | _aTủ sách nghiên cứu văn hóa | ||
520 | _aTrình bày về văn hóa truyền thống của các nhóm dân tộc như phong tục, tập quán, sinh hoạt. kinh tế, nếp sống, gia đình và xã hội | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cTL |