000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14468 _d14468 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230094505.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cgfregr | ||
100 | _aNguyễn Trọng Chuyền | ||
245 |
_aCơ học lý thuyết _cNguyễn Trọng Chuyền |
||
300 | _a234 | ||
520 | _aTĩnh học, động học và động lực học. Hệ thống hóá tóm tắt phần lý thuyết, các công thức ứng dụng và giới thiệu các bài tập mẫu theo phân loại bài toán | ||
650 | _acơ học cơ học lý thuyết vật lý giáo trình | ||
942 |
_2ddc _cGT |