000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14469 _d14469 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20241230094547.0 | ||
008 | 241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
082 | _a158.201 | ||
100 | _aĐặng Ngọc DIệp | ||
245 |
_aTâm lý học _bGiáo trình _cĐặng Ngọc Diệp |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c1996 |
||
300 | _a235tr | ||
520 | _aTâm lý học trong đời sống và giáo dục. Lý thuyết hành động trong giáo dục | ||
653 | _aTâm Lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cGT |