000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14480 _d14480 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20250827143220.0 | ||
008 | 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786044839578 _c290000đ _q1000b |
||
040 |
_aHUC _bvie _cHUC |
||
041 | _aVie | ||
082 |
_a658 _bK312Đ |
||
245 | _aThe daily Drucker - Kim chỉ nam mỗi ngày về quản trị kinh doanh | ||
260 |
_a Tp. Hồ Chí Minh _bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh _c2025 |
||
300 |
_a447 tr _c23 cm |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aQuản trị kinh doanh |
||
700 |
_aNgo Duy Truong _d19-07-2005 |
||
942 |
_2ddc _cTL _h658 _kK312Đ |